Các chỉ tiêu LOẠI HÀNG TIÊU CHUẨN (STANDARD PRODUCT)
(Specifications) Gr.1 / S18 / 2%BB Gr.1 / S16 / 2%BB Gr.2 / S13 / 5%BB
Độ ẩm Theo Hợp Đồng (Contract) Max. 12.5% Max. 12.5% Max. 13.0%
(Moisture content) Trừ vượt (Deduction if exceeding) >12.5% –> 13% : Trừ 120%
>13% –> 14% : Trừ 150%
>14% : Trừ 200%
>12.5% –> 13% : Trừ 120%
>13% –> 14% : Trừ 150%
>14% : Trừ 200%
>13% –> 13.5% : Trừ 120%
>13.5% –> 14.5% : Trừ 150%
>14.5% : Trừ 200%
Đen & Vỡ Theo Hợp Đồng (Contract) Max. 2.0% Max. 2.0% Max. 5.0%
(Black & Broken) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 2% –> 3% : trừ 50%
> 3% –> 4% : trừ 80%
> 4% : trừ 100%
> 2% –> 3% : trừ 50%
> 3% –> 4% : trừ 80%
> 4% : trừ 100%
> 5% –> 6% : trừ 50%
> 6% –> 7% : trừ 80%
> 7% : trừ 100%
Đen vỡ <4%: cộng 03USD/tấn
Đen vỡ <3%: cộng 06USD/tấn
Tạp chất Theo Hợp Đồng (Contract) Max. 0.5% Max. 0.5% Max. 1.0%
(Foreign Matter) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 0.5% –> 0.7% : trừ 100%
> 0.7% –> 1% : trừ 120%
> 1% : trừ 150%
> 0.5% –> 0.7% : trừ 100%
> 0.7% –> 1% : trừ 120%
> 1% : trừ 150%
> 1% –> 1.2% : trừ 100%
> 1.2% –> 1.4% : trừ 120%
> 1.4% : trừ 150%
Hạt khác loài Theo Hợp Đồng (Contract) Max. 0.5% Max. 0.5% Max. 1%
(Foreign beans) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 0.5% –> 2% : trừ 50%
> 2% –> 5% : trừ 70%
> 5% : trừ 100%
> 0.5% –> 2% : trừ 50%
> 2% –> 5% : trừ 70%
> 5% : trừ 100%
> 1% –> 3% : trừ 50%
> 3% –> 5% : trừ 70%
> 5% : trừ 100%
Kích cỡ Theo Hợp Đồng (Contract) Min. 90% on S18 Min. 90% on S16 Min. 90% on S13
(Screen Size) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 88% –> 90% on S18 : trừ 20%
> 85% –> 88% on S18 : trừ 30%
< 85% on S18 : trừ 100%
> 88% –> 90% on S16 : trừ 20%
> 85% –> 88% on S16 : trừ 30%
< 85% on S16 : trừ 100%
> 88% –> 90% on S13 : trừ 50%
> 85% –> 88% on S13 : trừ 70%
< 85% on S13 : trừ 100%
Mức chấp nhận hạt nhỏ (small beans level) Min. 99% on S13 Min. 99% on S13 N/A
Trừ vượt (Deduction if exceeding) <99%: trừ 70% <99%: trừ 70%
Hạt mốc Chấp nhận (Accepted) Max. 0.3% Max. 0.3% Max. 0.4%
(Moldy or Fungus beans) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 0.3% –> 0.6% : trừ 100%
> 0.6% –> 1% : trừ 200%
> 1% : trừ 500%
> 0.3% –> 0.6% : trừ 100%
> 0.6% –> 1% : trừ 200%
> 1% : trừ 500%
> 0.3% –> 0.6% : trừ 100%
> 0.6% –> 1% : trừ 200%
> 1% : trừ 500%
Hạt nâu Chấp nhận (Accepted) Max. 5% Max. 5% Max. 6%
(Brown beans) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 5% –> 6% : trừ 30%
> 6% –> 7% : trừ 50%
> 7% : trừ 80%
> 5% –> 6% : trừ 30%
> 6% –> 7% : trừ 50%
> 7% : trừ 80%
> 6% –> 7% : trừ 30%
> 7% –> 8% : trừ 50%
> 8% : trừ 80%
Đen một phần Chấp nhận (Accepted) Max. 2% Max. 2% Max. 3%
(Partly Black) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 2% –> 3% : trừ 30%
> 3% : trừ 50%
> 2% –> 3% : trừ 30%
> 3% : trừ 50%
> 3% –> 5% : trừ 30%
> 5% : trừ 50%
Hạt Sâu >1 lỗ (Hole beans) Chấp nhận (Accepted) Max. 3% Max. 3% Max. 4%
(Insect damaged beans) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 3% –> 5% : trừ 30%
> 5% : trừ 50%
> 3% –> 5% : trừ 30%
> 5% : trừ 50%
> 4% –> 6% : trừ 30%
> 6% : trừ 50%
Hạt vàng (do sấy cháy) Chấp nhận (Accepted) Max. 1% Max. 1% Max. 2%
(Yellow beans or Over-Dry) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 1% –> 2% : trừ 50%
> 2% : trừ 80%
> 1% –> 2% : trừ 50%
> 2% : trừ 80%
> 2% –> 3% : trừ 50%
> 3% : trừ 80%
Hạt bạc xốp Chấp nhận (Accepted) Max. 1% Max. 1% Max. 2%
(Bleach & spongy beans) Trừ vượt (Deduction if exceeding) > 1% –> 2% : trừ 40%
> 2% : trừ 70%
> 1% –> 2% : trừ 40%
> 2% : trừ 70%
> 2% –> 3% : trừ 40%
> 3% : trừ 70%
Màu sắc nhân sống Xanh nhạt đến xanh đậm Xanh nhạt đến xanh đậm Xanh nhạt đến xanh đậm
(Appearance of Color) (Light green to dark green) (Light green to dark green) (Light green to dark green)
Mùi nhân sống và Thử nếm
(Smelling Green beans and Cupping)
1. Không nhận hàng có mùi men thối, mùi khói nặng, mốc nặng, mùi hóa chất nặng
2. Trong trường hợp nhân sống có mùi lạ, mùi khói, mùi hóa chất, mùi mốc ở mức độ trung bình thì cho thử nếm (5 tách/mẫu) để quyết định:
– Nếu 1/5 tách ở mức lỗi trung bình–> chấp nhận
– Nếu 2/5 tách ở mức lỗi trung bình–> Nhận hàng với mức trừ 5 USD/tấn
-Nếu 3/5 tách ở mức lỗi trung bình trở lên–> Không nhận hàng
3. Thử nếm sạch và không bị Men, Mốc, Hóa chất, Khói


Contact

website: www.saigonbmc.com

email: cskh@saigonbmc.com

Tel: 84.986210173;

Mã số doanh nghiệp: 0313357128

Thông tin về sản phẩm của Công ty Cổ phần Tiếp thị đồ uống Sài Gòn.

Trụ sở: 125/118 Bùi Đình Túy, phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.

Văn phòng giao dịch 1: 51 Đường B2, phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Văn phòng giao dịch 249 Đường T6, phường Tây Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

 

 

Bài viết trước đó HỆ THỐNG NHẬN DIỆN THƯƠNG HIỆU
Bài viết sau đó BẢNG HIỆU, POSTER & POSM